Kích thước thùng xe tải vận tải hàng hóa phổ biến hiện nay
Nhiều người thuê xe tải gặp khó khăn khi lựa chọn kích thước thùng xe tải phù hợp với hàng hóa, đồ đạc của mình. Chuyển Nhà Miền Nam đã tổng hợp kích thước của thùng xe tải theo từng tải trọng: Xe tải 500kg (0.5 tấn), 5 tấn, 8 tấn, 10 tấn,… cũng như đưa ra lời khuyên giúp bạn lựa chọn phương tiện vận chuyển phù hợp nhất. Bạn hãy tham khảo bài viết sau đây hoặc liên hệ với chúng tôi qua hotline: 0937.666.323 để nhận tư vấn miễn phí và tận tình nhé!
Các loại thùng xe tải phổ biến
Mỗi loại thùng xe tải có cấu tạo khác nhau để đáp ứng nhu cầu vận chuyển đa dạng. Việc lựa chọn đúng loại thùng giúp bảo vệ hàng hóa và tối ưu chi phí.
Loại thùng xe | Đặc điểm | Ưu điểm | Hàng hóa phù hợp |
Thùng lửng | Sàn phẳng, thành thấp | Dễ bốc xếp, linh hoạt trong vận chuyển | Vật liệu xây dựng, hàng cồng kềnh |
Thùng kín | Cấu trúc kín 6 mặt | Bảo vệ tốt khỏi thời tiết, va đập | Đồ điện tử, hàng dễ hư hỏng |
Thùng phủ bạt | Kết hợp thùng lửng và thùng kín | Dễ mở mui bạt khi xếp dỡ, che chắn khỏi mưa nắng | Hàng khô, hàng cần bảo vệ khỏi thời tiết |
Thùng đông lạnh | Có hệ thống làm lạnh | Duy trì nhiệt độ thấp, bảo quản hàng tốt | Thực phẩm tươi sống, dược phẩm |
Kích thước thùng xe tải phổ biến hiện nay
Kích thước thùng xe tải, xe tải van và xe container rất đa dạng, được thiết kế để đáp ứng nhiều nhu cầu vận chuyển khác nhau. Để xác định thể tích chứa hàng, bạn sử dụng công thức:
Thể tích (m3) = Chiều dài (m) x Chiều rộng (m) x Chiều cao (m)
Kích thước các loại thùng xe tải van
Xe tải van là lựa chọn phổ biến cho vận chuyển hàng hóa trong đô thị. Các kích thước thùng hàng của một số dòng xe tải van tiêu biểu:
Xe tải van | Số chỗ ngồi | Kích thước thùng hàng (mm) | Tải trọng hàng hóa(kg) | Số khối (m3) |
Xe tải van Tera V | 2 chỗ | 2.500 x 1.450 x 1.150 mm | 945kg | 4,2 khối |
Xe tải van Tera V6 | 2 chỗ | 2.550 x 1.550 x 1.330 mm | 945kg | 5.3 khối |
5 chỗ | 1.600 x 1.550 x 1.330 mm | 760kg | 3.3 khối | |
Xe tải van Kenbo | 2 chỗ | 2170 x 1270 x 1210 mm | 945kg | 3.5 khối |
5 chỗ | 1210 x 1410 x 1190 mm | 650kg | 2.1 khối | |
Xe tải van DFSK K05S | 2 chỗ | 2220 x 1290 x 1310 mm | 945kg | 3.7 khối |
5 chỗ | 1360 x 1320 x 1230 mm | 700kg | 2.3 khối | |
Xe tải van DFSK C35 | 2 chỗ | 2600 x 1.510 x 1.200 mm | 945kg | 4.5 khối |
5 chỗ | 1.640 x 1.440 x 1.170 mm | 945kg | 2.8 khối | |
Xe tải Van SRM X30i | 2 chỗ | 2.225 x 1.480 x 1.280 mm | 945kg | 4.2 khối |
5 chỗ | 1.400 x 1.480 x 1.280 mm | 650kg | 2.8 khối | |
Xe tải van Gaz | 3 chỗ | 3.631 x 1.860 x 1.927 mm | 785kg | 13.5 khối |
3 chỗ | 3.031 x 1.860 x 1.927 mm | 945kg | 11.5 khối | |
6 chỗ | 3.000 x 1.850 x 1.930 mm | 900kg | 10 khối | |
6 chỗ | 2.910 x 1.780 x 1.950 mm | 590kg | 11 khối | |
Xe tải van gaz Sobol | 3 chỗ | 2.600 x 1.840 x 1.640 mm | 945kg | 7.8 khối |
6 chỗ | 1.266 X 1.860 X 1.614 mm | 550kg | 3.8 khối | |
Xe Tải Van Thaco Towner | 2 Chỗ | 2.100 x 1.210 x 1.200 mm | 945 | 3.04 khối |
5 chỗ | 1.460 x 1.360 x 1.180 mm | 750 | 2.34 khối | |
Xe tải van Thaco TF450 | 2 Chỗ | 2.620×1.505×1.240 mm | 945kg | 5 khối |
5 chỗ | 1.460 x 1.360 x 1.180 mm | 750 | 2.34 khối | |
Xe tải van Thaco TF480 | 2 Chỗ | 2.925×1.505×1.240 mm | 945 | 5.5 khối |
5 chỗ | 1.905 x 1.505 x 1.240 mm | 750 | 3.55 khối | |
Xe tải van Suzuki | 2 chỗ | 1.700×1.270×1.190 mm | 580kg | 2.5 khối |
Xe Tải Van Ford Transit | 3 chỗ | 3.320×1.740×1.620 mm | 940kg | 9.3 khối |
6 chỗ | 2.300 x 1.740 x 1.630 mm | 890kg | 6.5 khối | |
Xe tải van Wuling | 2 chỗ | 2.680 x 1.430 x 1.320 mm | 500kg | 5.2 khối |
Kích thước các loại thùng xe tải theo tải trọng
Chuyển Nhà Miền Nam đã tổng hợp các kích thước phổ biến theo từng mức tải trọng, giúp bạn dễ dàng lựa chọn xe tải chuyển nhà phù hợp.
Loại xe tải | Kích thước thùng hàng (mm) | Tải trọng hàng hóa(kg) | Số khối (m3) |
Xe tải 0.5 tấn | 2.100 x 1.500 x 1.500 mm | 0.5 tấn | 4.72 khối |
Xe tải 1 tấn | 3.850 x 1.600 x 1.600 mm | 1 tấn | 8 khối |
Xe tải 1.25 tấn | 3.300 x 1.600 x 1.600 mm | 1.25 tấn | 8.43 khối |
Xe tải 1.5 tấn | 3.200 x 1.550 x 1.550 mm | 1.1 tấn | 10.40 khối |
Xe tải 2 tấn | 6000 x 2000 x 2000 mm | 1.8 tấn | 11.01 khối |
Xe tải 2.5 tấn | 4000 x 1.700 x 1.800 mm | 2.2 tấn | 15.48 khối |
Xe tải 3.5 tấn | 4.900 x 2.000 x 1.800 mm | 3.2 tấn | 22 khối |
Xe tải 5 tấn | 6.200 x 2.200 x 2.500 mm | 4.5 tấn | 24.10 khối |
Xe tải 7.5 tấn | 7000 x 2.300 x 2.280 mm | 6.5 tấn | 36.70 khối |
Xe tải 8 tấn | 9.300 x 2.350 x 2.600 mm | 7 tấn | 55.81 khối |
Xe tải 9 tấn | 9.000 x 2.350 x 2.500 mm | 9 tấn | 52.87 khối |
Xe tải 9.5 tấn | 9.600 x 2.350 x 2.60 mm | 9.3 – 9.5 tấn | 58.65 khối |
Xe tải 10 tấn | 9.500 x 2.400 x 2.500 mm | 9.7 tấn | 56.98 khối |
Xe tải 15 tấn | 1100 x 2.350 x 2.600 mm | 15 tấn | 67.21 khối |
Xe tải 20 tấn | 9.700 x 2.350 x 2.150 mm | 20 tấn | 53.35 khối |
Xe tải 25 tấn | 12.100 x 2.500 x 3.140 mm | 25 tấn | 65 khối |
Kích cỡ các loại thùng xe container
Xe container có kích cỡ chuẩn quốc tế, phục vụ vận tải đường bộ và đường biển. Kích cỡ của các loại thùng xe container gồm:
Xe container | Kích thước (mm) | Số khối (m3) |
Xe 20 feet | 5.898 x 2.352 x 2.395 mm | 33.2 khối |
Xe 20 feet lạnh | 5.485 x 2.286 x 2.265 mm | 28.4 khối |
Xe 40 feet thường | 12.032 x 2.350 x 2.392 | 67.6 khối |
Xe 40 feet cao | 12.023 x 2.352 x 2.698 mm | 76.3 khối |
Xe 40 feet lạnh | 11.572 x 2.296 x 2.521 mm | 67.0 khối |
Xe 45 feet | 13.556 x 2.350 x 2.698 mm | 86 khối |
Những lưu ý khi chọn kích thước thùng xe tải
Lựa chọn kích thước thùng xe tải phù hợp giúp tối ưu chi phí vận chuyển và đảm bảo an toàn cho hàng hóa.
- Dựa vào số lượng hàng hóa thực tế: Ước tính chính xác khối lượng và thể tích hàng cần vận chuyển, sau đó quy đổi sang số khối để chọn xe phù hợp.
- Xem xét điều kiện thời tiết và đường xá: Với hàng dễ hư hỏng, bạn cần chọn thùng kín hoặc đông lạnh. Đường xá xấu đòi hỏi xe có khả năng chống rung lắc tốt.
- Tối ưu không gian xếp hàng: Cân nhắc cách sắp xếp, chồng chất hàng hóa để tận dụng tối đa thể tích thùng xe.
- Cân đối giữa nhu cầu và ngân sách: Chọn xe có kích thước phù hợp để vừa đáp ứng nhu cầu vận chuyển, vừa tiết kiệm chi phí.
- Tuân thủ quy định pháp luật: Lựa chọn kích thước thùng xe phù hợp với quy định về chiều cao, chiều rộng cho phép khi lưu thông.
Nếu muốn tìm hiểu thêm về cách thuê xe tải tiết kiệm, bạn hãy xem ngay bí quyết thuê xe tải giá hợp lý!
Những quy định chung về kích cỡ thùng xe tải
Kích thước thùng xe tải phải tuân thủ các quy định của pháp luật để đảm bảo an toàn khi lưu thông. Dưới đây là một số quy định quan trọng về kích thước thùng xe tải theo Thông tư 46/2015/TT-BGTVT và các văn bản liên quan:
Quy định về chiều cao hàng hóa
- Xe tải thùng hở có mui: Chiều cao hàng hóa không vượt quá chiều cao thùng xe.
- Xe tải thùng hở không mui:
- Xe dưới 2,5 tấn: Chiều cao hàng tối đa 2,8m
- Xe 2,5 – 5 tấn: Chiều cao hàng tối đa 3,5m
- Xe trên 5 tấn: Chiều cao hàng tối đa 4,2m
- Xe chở container: Chiều cao tối đa 4,2m tính từ mặt đường
- Xe chuyên dùng: Chiều cao tối đa 4,35m
- Xe chở hàng rời: Không vượt quá chiều cao thùng xe
Lưu ý: Hàng hóa vượt quá chiều cao thùng xe phải được chằng buộc chắc chắn.
Quy định về chiều rộng
Chiều rộng hàng hóa không được vượt quá chiều rộng thùng xe theo thiết kế của nhà sản xuất hoặc thiết kế cải tạo được phê duyệt.
Quy định về chiều dài
- Chiều dài tổng thể của xe tải không được vượt quá 12 mét.
- Chiều dài đuôi xe không được vượt quá 60% chiều dài cơ sở xe.
Mức phạt khi xe tải quá kích thước chở hàng
Theo quy định hiện hành, việc đóng thùng xe tải không đúng tiêu chuẩn sẽ bị phạt hành chính từ 4 triệu đến 8 triệu đồng. Ngoài ra, người vi phạm còn có thể bị tước giấy phép lái xe và yêu cầu khôi phục lại tình trạng ban đầu của xe.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Hiểu rõ về kích thước thùng xe tải giúp bạn tối ưu hóa việc vận chuyển, tiết kiệm chi phí và tuân thủ quy định pháp luật. Hãy cân nhắc kỹ các yếu tố trên trước khi lựa chọn xe tải phù hợp với nhu cầu của mình.
Nếu bạn cần tư vấn thêm về kích thước thùng xe tải phù hợp hoặc có nhu cầu thuê xe tải chuyển nhà giá rẻ, hãy liên hệ ngay với Chuyển Nhà Miền Nam qua hotline: 0937.666.323. Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7!